Có 2 kết quả:

虚拟 xū nǐ ㄒㄩ ㄋㄧˇ虛擬 xū nǐ ㄒㄩ ㄋㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to imagine
(2) to make up
(3) fictitious
(4) theoretical
(5) hypothetical
(6) (computing) to emulate
(7) virtual

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to imagine
(2) to make up
(3) fictitious
(4) theoretical
(5) hypothetical
(6) (computing) to emulate
(7) virtual

Bình luận 0